![](img/dict/02C013DD.png) | [câu chuyện] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | narrative; story; tale |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghe một câu chuyện thương tâm |
| To hear a heart-rending tale |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Câu chuyện đến đó chưa hết |
| That's not the end of the story |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Câu chuyện hắn kể nghe quái thật |
| His story sounds phoney |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | talk; conversation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cắt ngang câu chuyện |
| To interrupt the conversation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lái câu chuyện sang đề tài thời sự |
| To steer the conversation towards current events; to bring current events in the conversation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lái câu chuyện sang đề tài khác |
| To switch the conversation to another topic |